Có 2 kết quả:
結算 jié suàn ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄢˋ • 结算 jié suàn ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle a bill
(2) to close an account
(2) to close an account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle a bill
(2) to close an account
(2) to close an account
Bình luận 0